Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 22 17 17 37 71
11 15 29 27 26 82
- Lietuvos Rytas - BC Wolves

Số liệu đội bóng

25/64(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
6/30(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/29(44.8%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
15
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/9(88.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Normantas M.
    Normantas M.
    16
    5/10
    2/2
  • Thurman T.
    Thurman T.
    21
    7/8
    4/4
Board
  • Enoch S.
    Enoch S.
    8
    5
    3
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Normantas M.
    Normantas M.
    3
    2
    28
  • Zemaitis K.
    Zemaitis K.
    4
    3
    31

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
14 1-5 0-1 0-0 2 0 2 -13 2
11 1-3 0-2 2-2 1 1 2 -4 4
28 4-12 0-8 0-0 7 2 3 -13 8
25 3-7 0-2 1-3 4 1 4 -8 7
22 2-6 0-2 0-0 8 0 1 -7 4
28 5-10 4-6 2-2 2 3 1 +2 16
24 3-9 1-3 2-2 1 2 2 -4 9
15 3-4 0-1 5-7 1 3 0 -3 11
14 2-4 0-2 0-1 3 2 1 -3 4
14 1-4 1-3 3-4 2 1 2 -2 6

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-10 5-7 0-0 3 4 1 +5 17
27 3-11 0-2 3-4 7 4 2 +7 9
27 2-4 1-3 0-0 8 1 2 +30 5
22 1-7 1-4 0-0 6 2 2 -5 3
11 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -3 0
28 4-5 1-1 0-0 5 1 3 +14 9
23 7-8 3-4 4-4 4 1 4 0 21
22 6-16 2-7 4-4 1 2 5 +6 18
4 0-2 0-1 0-0 0 1 1 +1 0