Bảng xếp hạng

Lietuvos Rytas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 7 1 94.9 85.9 9 1 88%
Chủ 4 3 1 100.5 96.2 4.3 1 75%
Khách 4 4 0 89.2 75.5 13.7 1 100%
trận gần đây 8 7 1 94.9 85.9 9 88%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 89.1 85 4.1 4 62%
Chủ 4 3 1 93.2 84.2 9 2 75%
Khách 4 2 2 85 85.8 -0.8 5 50%
trận gần đây 8 5 3 89.1 85 4.1 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
92 - 86
BC Wolves
48
-
45
T
LKL
BC Wolves
97 - 86
Lietuvos Rytas
52
-
38
B
LKL
Lietuvos Rytas
86 - 78
BC Wolves
39
-
43
T
LKL
BC Wolves
75 - 113
Lietuvos Rytas
44
-
61
T
LKL
Lietuvos Rytas
85 - 96
BC Wolves
41
-
46
B
LKL
Lietuvos Rytas
99 - 83
BC Wolves
50
-
44
T
LKL
BC Wolves
72 - 89
Lietuvos Rytas
34
-
45
T
LKL
Lietuvos Rytas
74 - 84
BC Wolves
35
-
39
B
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 98
BC Wolves
44
-
55
T
LKL
Lietuvos Rytas
76 - 88
BC Wolves
29
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Lietuvos Rytas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Szombathely
72 - 82
Lietuvos Rytas
40
-
34
T
LKL
Lietuvos Rytas
109 - 98
BC Mazeikiai
55
-
52
T
LKL
Jonava
74 - 94
Lietuvos Rytas
46
-
52
T
BC League
Lietuvos Rytas
103 - 83
Szombathely
49
-
36
T
LKL
Lietuvos Rytas
118 - 109
Siauliai
51
-
59
T
LKL
Nevezis
83 - 93
Lietuvos Rytas
48
-
53
T
BC League
Lietuvos Rytas
98 - 75
Slask Wroclaw
50
-
33
T
LKL
Techasas
67 - 84
Lietuvos Rytas
32
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
91 - 88
Zalgiris
50
-
35
T
BC League
Reggio Emilia
77 - 67
Lietuvos Rytas
40
-
34
B
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
88 - 83
Pallacanestro Trento 2009
44
-
51
T
LKL
Nevezis
85 - 90
BC Wolves
51
-
40
T
ULEB
S.A.D.
66 - 68
BC Wolves
30
-
32
T
LKL
BC Wolves
103 - 93
Siauliai
49
-
43
T
ULEB
BC Wolves
93 - 78
Besiktas Cola Turka
47
-
42
T
LKL
BC Wolves
100 - 82
Zalgiris
43
-
38
T
ULEB
Prokom
92 - 99
BC Wolves
37
-
47
T
LKL
BC Wolves
67 - 72
U.Juventus
34
-
35
B
ULEB
DKV Joventut
63 - 86
BC Wolves
35
-
36
T
LKL
Neptunas
89 - 74
BC Wolves
43
-
42
B

47.8%
46.7%
35.2%
38.8%
55%
53%
73.2%
79.7%
35.9
34.5
20.5
19.2
7.9
5.1
10.7
12.1