Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 20 21 42 83
16 29 23 25 45 93
- Mazeikiai - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

31/70(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/23(47.8%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
32
Tranh bóng bật bảng
38
13
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
5
26
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bruhnke K.
    Bruhnke K.
    25
    10/21
    3/4
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    23
    7/12
    7/7
Board
  • Bruhnke K.
    Bruhnke K.
    7
    4
    3
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Collins C.
    Collins C.
    3
    3
    24
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    5
    4
    29

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-9 1-4 1-3 4 2 5 -5 10
24 4-12 2-5 1-2 2 3 5 +9 11
22 1-5 1-4 2-2 2 0 2 -14 5
33 10-21 2-6 3-4 7 3 2 -8 25
20 3-5 0-0 0-2 5 2 0 -5 6
21 2-6 2-3 1-1 0 0 2 -24 7
16 6-9 1-2 1-1 1 0 5 +5 14
10 1-3 1-1 2-2 3 1 2 -9 5
9 0-0 0-0 0-0 3 1 0 +4 0
8 0-0 0-0 0-0 2 1 2 0 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-6 2-5 2-2 1 5 3 +1 8
18 4-8 2-4 1-2 1 1 4 +6 11
33 5-8 1-2 5-7 6 5 1 +4 16
31 7-12 2-3 7-7 7 0 0 +15 23
11 1-6 0-1 0-0 2 0 4 +6 2
21 3-7 0-1 1-2 4 5 1 +5 7
21 4-8 1-2 0-0 4 4 1 +2 9
16 2-2 0-0 2-2 5 1 3 +4 6
11 2-4 2-3 2-2 1 1 3 +13 8
5 0-2 0-1 0-0 0 1 1 -6 0