Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 79.3 96.7 -17.4 9 11%
Chủ 5 1 4 81.8 95 -13.2 9 20%
Khách 4 0 4 76.2 98.8 -22.6 10 0%
trận gần đây 9 1 8 79.3 96.7 -17.4 11%
Lietuvos Rytas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 7 2 92.2 85.4 6.8 1 78%
Chủ 5 3 2 94.6 93.4 1.2 1 60%
Khách 4 4 0 89.2 75.5 13.7 1 100%
trận gần đây 9 7 2 92.2 85.4 6.8 78%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
109 - 98
BC Mazeikiai
55
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
63 - 89
Lietuvos Rytas
26
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
60 - 77
Lietuvos Rytas
38
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
90 - 54
BC Mazeikiai
56
-
21
B
LKL
BC Mazeikiai
60 - 83
Lietuvos Rytas
31
-
47
B
LKL
Lietuvos Rytas
76 - 70
BC Mazeikiai
43
-
30
B
LKL
BC Mazeikiai
74 - 87
Lietuvos Rytas
29
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
88 - 80
BC Mazeikiai
56
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
89 - 85
Nevezis
40
-
40
T
LKL
Zalgiris
101 - 46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
LKL CUP
Siauliai
99 - 100
BC Mazeikiai
46
-
46
T
LKL
Lietuvos Rytas
109 - 98
BC Mazeikiai
55
-
52
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
70 - 91
Neptunas
33
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
77 - 98
Nevezis
35
-
49
B
LKL CUP
Jonava
89 - 74
BC Mazeikiai
47
-
34
B
LKL
BC Mazeikiai
107 - 96
Neptunas
48
-
42
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
85 - 91
Siauliai
54
-
39
B
LKL
Jonava
103 - 83
BC Mazeikiai
45
-
40
B
Lietuvos Rytas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
71 - 82
BC Wolves
37
-
26
B
BC League
Szombathely
72 - 82
Lietuvos Rytas
40
-
34
T
LKL
Lietuvos Rytas
109 - 98
BC Mazeikiai
55
-
52
T
LKL
Jonava
74 - 94
Lietuvos Rytas
46
-
52
T
BC League
Lietuvos Rytas
103 - 83
Szombathely
49
-
36
T
LKL
Lietuvos Rytas
118 - 109
Siauliai
51
-
59
T
LKL
Nevezis
83 - 93
Lietuvos Rytas
48
-
53
T
BC League
Lietuvos Rytas
98 - 75
Slask Wroclaw
50
-
33
T
LKL
Techasas
67 - 84
Lietuvos Rytas
32
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
91 - 88
Zalgiris
50
-
35
T

49.8%
47.2%
41.8%
32.5%
58.2%
55.6%
73.6%
72.5%
23.8
36
16.2
19.7
6
8.4
15.8
10.7