Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 25 24 25 52 101
17 22 28 21 39 88
- Juventus - Siauliai

Số liệu đội bóng

39/69(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/33(81.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
26
25
Kiến tạo
14
4
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
21
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
6
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Green D.
    Green D.
    24
    10/16
    3/6
  • Blakes G.
    Blakes G.
    21
    8/16
    3/3
Board
  • Beniusis S.
    Beniusis S.
    7
    7
    0
  • Valinskas M.
    Valinskas M.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Thorpe L.
    Thorpe L.
    9
    2
    24
  • Valinskas M.
    Valinskas M.
    7
    3
    26

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-10 2-3 1-1 5 3 1 +17 11
24 7-9 1-3 2-2 6 9 3 +4 17
31 10-16 1-4 3-6 6 1 3 +10 24
25 4-10 2-5 2-2 3 5 4 +17 12
12 1-2 0-0 2-2 4 0 3 +7 4
24 3-7 2-5 0-0 3 5 1 +3 8
21 2-3 0-0 3-4 7 0 2 +6 7
11 2-2 0-0 1-2 0 0 4 +2 5
11 1-4 0-3 0-0 2 2 1 -2 2
11 5-6 1-2 0-0 2 0 3 +1 11

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-16 2-5 3-3 2 4 4 -8 21
27 3-6 1-2 9-11 1 1 2 -16 16
26 1-3 0-2 6-6 7 7 1 -5 8
32 4-10 2-6 7-7 1 0 4 -12 17
25 3-10 0-0 2-4 3 0 3 -26 8
27 5-11 1-4 0-0 5 2 2 -13 11
14 1-2 0-0 0-2 2 0 4 +11 2
14 2-4 1-3 0-0 1 0 1 +4 5