Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 26 24 25 52 101
8 13 12 13 21 46
- Zalgiris - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

41/69(59.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
18/57(31.6%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/31(19.4%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
28
31
Kiến tạo
10
13
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
3
16
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/10(20.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
9
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    20
    9/10
    1/2
  • English A.
    English A.
    14
    5/15
    2/2
Board
  • Sirvydis D.
    Sirvydis D.
    9
    7
    2
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Giedraitis D.
    Giedraitis D.
    7
    0
    15
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    4
    4
    37

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-11 2-9 0-0 9 3 0 +41 8
15 3-4 2-3 0-0 1 7 1 +18 8
3 2-3 1-1 1-2 1 0 0 +12 6
26 5-11 0-4 0-0 5 2 2 +37 10
22 6-7 0-0 5-6 6 1 0 +39 17
21 3-3 2-2 0-0 5 2 4 +23 8
17 9-10 1-2 1-2 5 1 5 +16 20
13 3-6 0-1 2-2 4 6 0 +25 8
13 1-1 0-0 0-0 2 0 1 +18 2
12 1-1 1-1 0-0 4 3 2 +15 3
12 1-4 1-2 3-4 0 6 1 +15 6
11 1-5 1-3 2-2 1 0 0 +16 5

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-9 1-4 5-6 6 4 4 -50 10
32 1-6 1-5 0-0 2 1 1 -42 3
30 5-15 2-9 2-2 2 3 3 -43 14
40 4-10 1-7 4-4 6 0 1 -55 13
17 0-6 0-3 0-0 4 1 3 -33 0
22 3-7 0-0 0-0 4 0 3 -22 6
17 0-3 0-1 0-0 1 1 4 -28 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0