Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 27 17 11 51 79
22 19 23 16 41 80
- Juventus - Jonava

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/59(50.8%)
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/23(30.4%)
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
33
13
Kiến tạo
10
9
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
22
8
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Green D.
    Green D.
    20
    9/14
    1/2
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    19
    7/14
    4/5
Board
  • Thorpe L.
    Thorpe L.
    5
    4
    1
  • Venskus E.
    Venskus E.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Thorpe L.
    Thorpe L.
    4
    1
    28
  • Venskus E.
    Venskus E.
    3
    2
    31

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-6 1-4 2-5 3 3 3 -8 7
9 0-1 0-1 0-0 0 1 3 -5 0
29 9-14 1-4 1-2 3 1 0 -10 20
28 2-10 0-5 0-0 1 1 1 -8 4
15 0-0 0-0 1-4 4 0 2 -4 1
28 6-10 0-0 1-2 5 4 3 +5 13
22 4-8 0-0 2-2 3 0 3 +2 10
20 4-8 1-1 2-2 3 2 2 +5 11
13 3-3 0-0 0-0 2 1 3 +7 6
13 2-3 0-1 3-3 1 0 3 +11 7

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-14 1-5 4-5 3 2 2 +3 19
24 5-13 1-6 2-2 2 1 2 +3 13
31 5-8 2-4 2-3 7 3 3 +5 14
27 1-5 0-2 2-2 4 2 3 +6 4
20 3-5 0-0 3-3 3 0 2 +7 9
21 2-5 0-2 5-6 4 2 2 -6 9
18 1-3 0-2 1-1 4 0 2 -3 3
8 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -4 0
6 3-4 1-1 0-0 1 0 1 +4 7
6 0-1 0-0 0-0 1 0 2 -7 0
2 0-0 0-0 2-2 1 0 0 -3 2