Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Lietuvos krepsinio lyga
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
10/2024
Giờ Tên FT HT
Nevezis
Lietkabelis
78
85
45
40
Mazeikiai
BC Wolves
86
95
52
50
Giờ Tên FT HT
Jonava
Siauliai
104
93
52
52
Lietuvos Rytas
Zalgiris
91
88
50
35
Giờ Tên FT HT
Juventus
Neptunas
92
99
46
56
Giờ Tên FT HT
Lietkabelis
Lietuvos Rytas
67
84
32
50
Giờ Tên FT HT
Neptunas
BC Wolves
89
74
43
42
Mazeikiai
Juventus
46
91
34
42
Giờ Tên FT HT
Siauliai
Nevezis
95
91
50
45
Giờ Tên FT HT
Jonava
Mazeikiai
103
83
45
40
Siauliai
Neptunas
108
103
40
53
Giờ Tên FT HT
BC Wolves
Juventus
67
72
34
35
Zalgiris
Lietkabelis
73
66
30
38
Giờ Tên FT HT
Nevezis
Lietuvos Rytas
83
93
48
53
Giờ Tên FT HT
Lietuvos Rytas
Siauliai
118
109
51
59
Giờ Tên FT HT
Juventus
Lietkabelis
70
79
37
42
BC Wolves
Zalgiris
100
82
43
38
Giờ Tên FT HT
Mazeikiai
Neptunas
107
96
48
42
Giờ Tên FT HT
Nevezis
Jonava
93
105
44
51
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
  • 05/2025
Hủy