Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 19 31 27 45 103
17 23 13 30 40 83
- Jonava - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    17
    6/14
    4/5
  • Collins C.
    Collins C.
    17
    4/6
    5/7
Board
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    7
    6
    1
  • Staniulis G.
    Staniulis G.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    5
    1
    19
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    5
    5
    29

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-14 1-3 4-5 6 4 2 +17 17
19 4-9 0-1 5-5 7 5 3 +18 13
29 4-15 1-5 0-0 2 1 2 +13 9
27 5-8 1-2 2-4 3 0 3 +20 13
20 2-3 1-1 0-0 1 5 4 +4 5
17 5-7 1-3 4-7 4 2 4 +5 15
12 3-7 1-5 0-0 1 0 0 -2 7
11 1-2 1-1 3-3 5 0 1 +3 6
6 0-0 0-0 0-0 0 0 3 +1 0

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-8 4-6 3-3 1 1 4 -24 15
29 4-7 1-4 1-4 3 5 4 +1 10
22 2-4 0-1 4-4 2 0 0 -14 8
24 2-7 2-7 3-5 5 3 3 -27 9
31 7-8 0-0 0-2 9 3 1 -20 14
26 4-6 4-6 5-7 2 3 1 -14 17
15 0-3 0-1 0-0 1 2 3 +9 0
10 3-5 1-1 0-0 0 2 2 -3 7
6 1-1 1-1 0-0 0 1 1 -1 3
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -7 0