Bảng xếp hạng

Jonava
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 88.2 94.8 -6.6 8 25%
Chủ 2 1 1 88 93 -5 6 50%
Khách 2 0 2 88.5 96.5 -8 8 0%
trận gần đây 4 1 3 88.2 94.8 -6.6 25%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 0 4 75.8 90.8 -15 9 0%
Chủ 3 0 3 75 93.7 -18.7 9 0%
Khách 1 0 1 78 82 -4 9 0%
trận gần đây 4 0 4 75.8 90.8 -15 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
62 - 79
Jonava
36
-
46
T
LKL
Jonava
87 - 96
BC Mazeikiai
49
-
58
B
LKL
BC Mazeikiai
79 - 82
Jonava
39
-
38
T
LKL D2
Jonava
126 - 83
BC Mazeikiai
61
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Jonava
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Jonava
88 - 84
Neptunas
44
-
51
T
LKL CUP
Jonava
87 - 84
Siauliai
43
-
40
T
LKL
Jonava
104 - 93
Siauliai
52
-
52
T
LKL CUP
Jonava
93 - 80
Nevezis
35
-
40
T
LKL
Neptunas
90 - 87
Jonava
51
-
46
B
LKL
Jonava
72 - 93
Zalgiris
36
-
46
B
LKL
BC Wolves
103 - 90
Jonava
52
-
41
B
LKL
Jonava
90 - 96
Lietuvos Rytas
53
-
41
B
LKL
Lietuvos Rytas
110 - 77
Jonava
51
-
46
B
LKL
U.Juventus
88 - 85
Jonava
45
-
42
B
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Nevezis
89 - 71
BC Mazeikiai
45
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
46 - 91
U.Juventus
34
-
42
B
LKL CUP
Neptunas
106 - 71
BC Mazeikiai
52
-
34
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
73 - 86
U.Juventus
42
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 95
Siauliai
32
-
49
B
LKL
Techasas
82 - 78
BC Mazeikiai
43
-
34
B
FC
BC Mazeikiai
68 - 68
Liepaja
44
-
35
H
LKL
BC Mazeikiai
58 - 76
Zalgiris
36
-
40
B
LKL
Zalgiris
97 - 61
BC Mazeikiai
42
-
41
B

54.5%
0%
41.3%
0%
65.5%
0%
76.9%
0%
26.5
0
21.5
0
6
0
18
0