Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 22 19 22 55 96
22 24 23 23 46 92
- Siauliai - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

33/56(58.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/64(46.9%)
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
22/30(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/30(80.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
26
5
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
28
Phạm lỗi
29
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    23
    9/13
    3/5
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    28
    11/12
    2/3
Board
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    6
    5
    1
  • Lipkevicius V.
    Lipkevicius V.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Jogela T.
    Jogela T.
    5
    1
    22
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    9
    1
    26

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-10 3-5 5-6 1 4 2 +4 22
35 3-9 0-4 3-4 6 2 4 -8 9
29 9-13 2-3 3-5 5 4 2 +19 23
33 5-9 2-4 2-2 3 1 2 +4 14
12 3-4 0-0 2-4 2 1 5 +7 8
22 2-4 0-1 6-8 5 5 5 +9 10
22 3-5 1-2 0-0 2 4 4 -11 7
9 1-2 0-0 0-0 1 0 4 -4 2

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-6 1-3 6-6 1 9 3 -5 11
23 5-10 2-4 5-6 3 1 2 -9 17
16 11-12 4-5 2-3 0 2 5 -3 28
17 1-6 0-2 0-0 2 1 2 -7 2
15 4-7 0-0 3-6 4 2 3 -17 11
31 2-8 0-3 0-0 7 3 2 +7 4
22 2-4 0-0 1-2 5 0 3 +16 5
21 2-3 0-0 3-3 3 3 4 +1 7
16 1-8 1-7 2-2 0 3 3 +1 5
8 0-1 0-0 2-2 1 2 2 -4 2