Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 93.7 | 100.4 | -6.7 | 6 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 88.7 | 95 | -6.3 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 97.5 | 104.5 | -7 | 7 | 25% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 93.7 | 100.4 | -6.7 | 43% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 77.6 | 79 | -1.4 | 4 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 78.2 | 83 | -4.8 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 76.7 | 73.7 | 3 | 5 | 67% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 77.6 | 79 | -1.4 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
79
-
87
Techasas
37
-
47
B
LKL
Techasas
92
-
85
Siauliai
47
-
44
B
LKL
Siauliai
74
-
88
Techasas
35
-
47
B
LKL
Siauliai
80
-
89
Techasas
43
-
41
B
LKL
Techasas
94
-
103
Siauliai
38
-
51
T
LKL
Siauliai
85
-
88
Techasas
43
-
50
B
LKL
Techasas
71
-
66
Siauliai
33
-
40
B
LKL
Techasas
87
-
76
Siauliai
36
-
42
B
LKL
Siauliai
74
-
97
Techasas
28
-
48
B
LKL
Siauliai
97
-
87
Techasas
39
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
U.Juventus
110
-
114
Siauliai
54
-
50
T
LKL
BC Wolves
103
-
93
Siauliai
49
-
43
B
LKL CUP
Nevezis
104
-
108
Siauliai
51
-
52
T
LKL
Lietuvos Rytas
118
-
109
Siauliai
51
-
59
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
85
-
91
Siauliai
54
-
39
T
LKL
Siauliai
108
-
103
Neptunas
40
-
53
T
LKL CUP
Siauliai
87
-
83
U.Juventus
45
-
37
T
LKL
Siauliai
95
-
91
Nevezis
50
-
45
T
LKL CUP
Jonava
87
-
84
Siauliai
43
-
40
B
LKL
Jonava
104
-
93
Siauliai
52
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Techasas
91
-
68
Hamburg
48
-
30
T
LKL
Techasas
81
-
89
Neptunas
32
-
43
B
LKL
U.Juventus
70
-
79
Techasas
37
-
42
T
ULEB
Techasas
84
-
80
Bourg-en-Bresse
39
-
36
T
LKL
Zalgiris
73
-
66
Techasas
30
-
38
B
ULEB
Olimpija
76
-
72
Techasas
43
-
23
B
LKL
Techasas
67
-
84
Lietuvos Rytas
32
-
50
B
ULEB
Techasas
74
-
92
Aris
32
-
42
B
LKL
Nevezis
78
-
85
Techasas
45
-
40
T
ULEB
Techasas
74
-
94
Hapoel
36
-
44
B