Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 25 16 18 51 85
22 18 23 27 40 90
- Nevezis - BC Wolves

Số liệu đội bóng

30/63(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/53(50.9%)
15/33(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/35(51.4%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
28
Tranh bóng bật bảng
29
15
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Girard III J.
    Girard III J.
    32
    11/16
    0/0
  • Taylor J.
    Taylor J.
    19
    6/8
    3/4
Board
  • Kozys V.
    Kozys V.
    7
    3
    4
  • Brooks G.
    Brooks G.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Ebo A.
    Ebo A.
    11
    3
    33
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    6
    2
    27

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-16 5-11 2-2 2 11 0 +3 19
12 2-3 1-1 0-1 1 0 2 +9 5
24 1-5 0-2 5-6 7 0 3 -3 7
15 0-2 0-1 0-0 3 2 3 -3 0
31 5-9 0-0 0-0 5 1 1 -10 10
30 11-16 7-12 0-0 3 0 2 -2 32
26 4-10 2-5 0-0 4 1 3 -3 10
14 1-2 0-1 0-0 0 0 5 -7 2
11 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -12 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-5 1-5 6-6 0 6 2 +13 9
19 2-9 2-7 0-0 0 1 1 0 6
25 6-8 4-5 3-4 4 1 4 +6 19
16 1-1 0-0 0-0 3 3 1 0 2
11 1-2 0-0 2-2 1 1 3 -6 4
26 5-6 0-0 0-0 7 4 3 +12 10
22 2-5 2-4 1-2 6 0 0 +9 7
21 4-7 4-7 2-2 2 3 3 +2 14
16 2-5 2-3 4-4 3 1 2 -8 10
11 3-5 3-4 0-2 0 1 0 -3 9