Bảng xếp hạng

Nevezis
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 84.7 88.9 -4.2 10 14%
Chủ 5 0 5 80.8 90 -9.2 10 0%
Khách 2 1 1 94.5 86 8.5 9 50%
trận gần đây 7 1 6 84.7 88.9 -4.2 14%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 89 85 4 5 57%
Chủ 4 3 1 93.2 84.2 9 1 75%
Khách 3 1 2 83.3 86 -2.7 6 33%
trận gần đây 7 4 3 89 85 4 57%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
102 - 83
Nevezis
53
-
51
B
LKL
Nevezis
78 - 99
BC Wolves
39
-
62
B
LKL
BC Wolves
89 - 74
Nevezis
57
-
38
B
LKL
Nevezis
81 - 88
BC Wolves
39
-
47
B
LKL
BC Wolves
94 - 73
Nevezis
43
-
35
B
LKL
Nevezis
76 - 81
BC Wolves
42
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Nevezis
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Nevezis
87 - 84
Jonava
43
-
53
T
LKL
BC Mazeikiai
77 - 98
Nevezis
35
-
49
T
LKL CUP
Nevezis
104 - 108
Siauliai
51
-
52
B
LKL
Nevezis
93 - 105
Jonava
44
-
51
B
LKL CUP
Neptunas
86 - 88
Nevezis
45
-
39
T
LKL
Nevezis
83 - 93
Lietuvos Rytas
48
-
53
B
LKL CUP
Nevezis
89 - 71
BC Mazeikiai
45
-
47
T
LKL
Siauliai
95 - 91
Nevezis
50
-
45
B
LKL CUP
U.Juventus
87 - 74
Nevezis
46
-
39
B
LKL
Nevezis
78 - 85
Techasas
45
-
40
B
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
66 - 68
BC Wolves
30
-
32
T
LKL
BC Wolves
103 - 93
Siauliai
49
-
43
T
ULEB
BC Wolves
93 - 78
Besiktas Cola Turka
47
-
42
T
LKL
BC Wolves
100 - 82
Zalgiris
43
-
38
T
ULEB
Prokom
92 - 99
BC Wolves
37
-
47
T
LKL
BC Wolves
67 - 72
U.Juventus
34
-
35
B
ULEB
DKV Joventut
63 - 86
BC Wolves
35
-
36
T
LKL
Neptunas
89 - 74
BC Wolves
43
-
42
B
ULEB
BC Wolves
76 - 94
Ratiopharm Ulm
41
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
T

46.7%
46.1%
38.8%
36%
54.6%
54%
76.1%
80.1%
29
31.6
17.3
18.2
8.3
5.4
15
11.5