Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 21 23 22 41 86
18 20 30 14 38 82
- Jonava - Neptunas

Số liệu đội bóng

31/60(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/74(43.2%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/21(42.9%)
39
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
25
3
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
25
16
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/13(38.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Majauskas A.
    Majauskas A.
    17
    6/8
    2/2
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    19
    7/10
    1/4
Board
  • Kirves M.
    Kirves M.
    11
    7
    4
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Kirves M.
    Kirves M.
    5
    1
    22
  • Buie D.
    Buie D.
    11
    0
    31

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 4-8 0-0 0-0 4 1 5 -4 8
14 2-2 0-0 3-4 0 2 2 -1 7
27 5-10 1-4 1-2 2 3 4 +8 12
25 6-8 3-5 2-2 6 1 2 -3 17
19 3-8 0-3 0-0 1 2 1 -11 6
30 2-3 1-2 6-8 6 1 4 +4 11
22 3-8 0-3 0-0 11 5 3 +15 6
22 3-7 0-2 7-9 1 1 2 -5 13
16 3-6 0-2 0-0 4 1 3 +15 6
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-11 0-3 0-0 4 2 2 -3 8
31 4-17 3-9 2-2 0 11 3 -3 13
17 1-2 0-1 0-0 2 1 1 -6 2
26 7-10 4-7 1-4 7 3 4 -1 19
19 4-4 0-0 2-9 2 2 2 -5 10
30 5-13 2-8 2-2 0 2 4 0 14
18 4-5 0-0 0-0 7 2 2 +3 8
16 3-9 0-2 2-4 4 1 5 -3 8
6 0-3 0-2 0-0 1 1 2 -2 0