Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 31 17 24 52 93
13 17 12 34 30 76
- Lietkabelis - Siauliai

Số liệu đội bóng

37/72(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/57(49.1%)
14/29(48.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
26
21
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
15
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kalaitzakis G.
    Kalaitzakis G.
    15
    6/11
    2/2
  • Blakes G.
    Blakes G.
    22
    9/16
    1/1
Board
  • Briggs J.
    Briggs J.
    9
    6
    3
  • Blakes G.
    Blakes G.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    4
    4
    16
  • Blakes G.
    Blakes G.
    5
    4
    26

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 4-6 3-4 1-1 5 3 3 +19 12
16 3-3 3-3 0-0 1 4 2 +28 9
17 1-5 0-3 0-0 2 1 0 +31 2
25 4-9 0-0 0-0 9 4 0 +11 8
21 6-11 1-3 2-2 3 1 2 +13 15
23 2-6 0-2 0-0 1 2 1 -8 4
18 2-8 1-4 0-0 1 0 0 +4 5
16 4-6 1-1 0-0 2 1 2 -4 9
16 3-7 3-7 2-2 1 1 2 +10 11
14 5-7 0-0 0-0 8 2 2 +6 10
6 2-3 1-1 0-0 1 1 2 -10 5
5 1-1 1-1 0-0 0 1 2 -15 3

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 9-16 3-7 1-1 4 5 0 -6 22
26 2-4 0-1 3-4 4 3 3 -26 7
28 6-10 3-4 1-1 2 1 3 -22 16
27 2-8 0-4 4-5 1 0 0 -17 8
17 2-4 0-0 1-2 3 2 1 -30 5
23 3-7 1-2 0-0 3 4 0 +2 7
20 1-2 0-0 0-2 2 4 3 +7 2
15 1-3 1-3 1-2 3 0 4 +3 4
13 2-3 1-2 0-0 1 1 1 +4 5