Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 81 | 81.5 | -0.5 | 6 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 81.2 | 82.8 | -1.6 | 5 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 80.8 | 80.2 | 0.6 | 7 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81 | 81.5 | -0.5 | 50% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 93.3 | 99.6 | -6.3 | 8 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 90.5 | 94.2 | -3.7 | 6 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 95.6 | 103.8 | -8.2 | 8 | 20% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 93.3 | 99.6 | -6.3 | 44% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
96
-
92
Techasas
55
-
46
B
LKL
Siauliai
79
-
87
Techasas
37
-
47
T
LKL
Techasas
92
-
85
Siauliai
47
-
44
T
LKL
Siauliai
74
-
88
Techasas
35
-
47
T
LKL
Siauliai
80
-
89
Techasas
43
-
41
T
LKL
Techasas
94
-
103
Siauliai
38
-
51
B
LKL
Siauliai
85
-
88
Techasas
43
-
50
T
LKL
Techasas
71
-
66
Siauliai
33
-
40
T
LKL
Techasas
87
-
76
Siauliai
36
-
42
T
LKL
Siauliai
74
-
97
Techasas
28
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Techasas
93
-
98
Turk Telekom
50
-
48
B
LKL
Techasas
93
-
82
Nevezis
47
-
34
T
ULEB
Techasas
93
-
100
Umana
47
-
40
B
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
B
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
100
-
93
Techasas
56
-
38
B
LKL
Siauliai
96
-
92
Techasas
55
-
46
B
ULEB
Techasas
91
-
68
Hamburg
48
-
30
T
LKL
Techasas
81
-
89
Neptunas
32
-
43
B
LKL
U.Juventus
70
-
79
Techasas
37
-
42
T
ULEB
Techasas
84
-
80
Bourg-en-Bresse
39
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
B
LKL CUP
Neptunas
101
-
104
Siauliai
44
-
45
T
LKL
U.Juventus
101
-
88
Siauliai
52
-
39
B
LKL CUP
Siauliai
99
-
100
BC Mazeikiai
46
-
46
B
LKL
Siauliai
96
-
92
Techasas
55
-
46
T
LKL CUP
U.Juventus
110
-
114
Siauliai
54
-
50
T
LKL
BC Wolves
103
-
93
Siauliai
49
-
43
B
LKL CUP
Nevezis
104
-
108
Siauliai
51
-
52
T
LKL
Lietuvos Rytas
118
-
109
Siauliai
51
-
59
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
85
-
91
Siauliai
54
-
39
T