Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 25 21 29 45 95
19 23 23 29 42 94
- BC Wolves - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

35/65(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/62(41.9%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
30/38(78.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
34
16
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    20
    7/12
    4/4
  • Collins C.
    Collins C.
    34
    7/13
    16/18
Board
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    11
    7
    4
  • Bruhnke K.
    Bruhnke K.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    6
    2
    31
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    6
    3
    25

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-12 2-6 4-4 0 6 2 -2 20
18 1-6 0-3 0-0 2 1 0 -1 2
24 2-6 0-2 0-2 11 1 3 -3 4
23 7-11 2-5 4-4 4 1 4 +2 20
21 4-6 0-0 0-0 7 0 3 +9 8
25 4-9 1-3 3-5 2 5 5 +3 12
21 5-6 4-4 3-3 1 0 2 +6 17
17 3-8 0-2 2-2 5 2 2 +1 8
9 1-1 0-0 0-0 0 0 5 -11 2
5 1-1 0-0 0-0 0 0 2 +1 2

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-13 4-10 16-18 4 0 2 +2 34
25 2-7 1-3 2-2 2 6 4 +4 7
35 8-18 3-9 6-8 7 5 2 +1 25
7 1-3 0-1 0-0 0 0 0 -7 2
16 1-4 0-0 1-2 6 0 2 -1 3
27 3-6 2-2 1-2 2 1 3 -2 9
23 1-3 0-1 3-4 6 3 4 0 5
16 3-6 2-4 0-0 1 0 0 +1 8
14 0-2 0-1 1-2 1 2 3 -3 1
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0