Bảng xếp hạng

BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 8 3 91.5 85.2 6.3 3 73%
Chủ 5 4 1 95 84.6 10.4 3 80%
Khách 6 4 2 88.7 85.7 3 4 67%
trận gần đây 10 7 3 90.4 84.7 5.7 70%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 2 10 81.4 95.2 -13.8 9 17%
Chủ 7 2 5 83.6 93.6 -10 8 29%
Khách 5 0 5 78.4 97.6 -19.2 10 0%
trận gần đây 10 2 8 80.6 96.6 -16 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
T
LKL
BC Wolves
104 - 78
BC Mazeikiai
56
-
44
T
LKL
BC Mazeikiai
73 - 84
BC Wolves
38
-
44
T
LKL
BC Wolves
84 - 74
BC Mazeikiai
45
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Jonava
77 - 95
BC Wolves
35
-
47
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
114 - 91
BC Wolves
56
-
45
B
LKL
U.Juventus
100 - 110
BC Wolves
56
-
47
T
ULEB
BC Wolves
104 - 100
Hapoel Tel-Aviv
56
-
58
T
LKL
BC Wolves
102 - 86
Neptunas
60
-
39
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
84 - 74
BC Wolves
34
-
36
B
ULEB
Buducnost
104 - 77
BC Wolves
57
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
71 - 82
BC Wolves
37
-
26
T
ULEB
BC Wolves
88 - 83
Pallacanestro Trento 2009
44
-
51
T
LKL
Nevezis
85 - 90
BC Wolves
51
-
40
T
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
93 - 87
Techasas
44
-
36
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
78 - 76
Jonava
29
-
26
T
LKL
Nevezis
93 - 87
BC Mazeikiai
53
-
34
B
LKL CUP
U.Juventus
82 - 85
BC Mazeikiai
42
-
41
T
LKL
BC Mazeikiai
83 - 93
Lietuvos Rytas
42
-
45
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89 - 85
Nevezis
40
-
40
T
LKL
Zalgiris
101 - 46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
LKL CUP
Siauliai
99 - 100
BC Mazeikiai
46
-
46
T
LKL
Lietuvos Rytas
109 - 98
BC Mazeikiai
55
-
52
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
70 - 91
Neptunas
33
-
52
B

46.8%
49%
38.9%
42.7%
53.6%
54.5%
79.1%
71.8%
30.6
26.2
17.3
17
5.5
6.5
11.8
14.8