Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 13 32 28 43 103
25 16 20 32 41 93
- Siauliai - Jonava

Số liệu đội bóng

41/62(66.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/60(55.0%)
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/27(44.4%)
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
27
22
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
21
21
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
10
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    21
    8/11
    5/8
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    33
    14/18
    0/0
Board
  • Jogela T.
    Jogela T.
    7
    5
    2
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    6
    3
    28
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    4
    3
    31

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-11 0-2 5-8 4 6 1 +14 21
25 8-12 4-5 1-1 3 4 4 +18 21
31 5-6 4-5 0-0 3 3 1 +10 14
27 5-9 1-3 0-0 7 1 4 +9 11
20 6-8 1-2 0-0 5 3 4 +20 13
18 1-3 1-3 2-2 1 2 1 -6 5
17 3-8 1-2 4-5 0 0 0 0 11
15 2-3 1-2 0-0 3 1 4 -8 5
15 1-1 0-0 0-3 1 2 3 -7 2

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 14-18 5-5 0-0 9 4 2 -1 33
28 3-13 0-7 4-6 2 2 2 -14 10
31 3-7 2-5 0-0 1 4 4 -19 8
29 4-9 1-4 5-6 0 3 1 -19 14
8 0-0 0-0 1-2 0 0 1 -10 1
26 6-6 4-4 2-2 4 2 2 +4 18
20 0-2 0-0 0-1 1 2 2 -15 0
12 1-4 0-1 2-2 3 0 5 +12 4
10 2-4 0-1 1-1 3 1 2 +12 5