Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 6 | 92.6 | 98.4 | -5.8 | 7 | 45% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 93 | 94 | -1 | 5 | 80% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 92.3 | 102 | -9.7 | 8 | 17% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 95.6 | 99.1 | -3.5 | 50% |
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 87.4 | 92.7 | -5.3 | 8 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 88.3 | 90.5 | -2.2 | 6 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 86.5 | 94.8 | -8.3 | 7 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.7 | 91.6 | -2.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
B
LKL CUP
Jonava
87
-
84
Siauliai
43
-
40
B
LKL
Jonava
104
-
93
Siauliai
52
-
52
B
LKL
Jonava
81
-
80
Siauliai
45
-
43
B
LKL
Siauliai
89
-
86
Jonava
45
-
41
T
LKL CUP
Jonava
72
-
83
Siauliai
34
-
45
T
LKL CUP
Siauliai
80
-
77
Jonava
40
-
37
T
LKL
Jonava
85
-
84
Siauliai
48
-
46
B
LKL
Siauliai
73
-
84
Jonava
32
-
37
B
LKL
Jonava
74
-
82
Siauliai
34
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
88
-
109
Nevezis
46
-
48
B
LKL
Techasas
93
-
76
Siauliai
52
-
30
B
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
B
LKL CUP
Neptunas
101
-
104
Siauliai
44
-
45
T
LKL
U.Juventus
101
-
88
Siauliai
52
-
39
B
LKL CUP
Siauliai
99
-
100
BC Mazeikiai
46
-
46
B
LKL
Siauliai
96
-
92
Techasas
55
-
46
T
LKL CUP
U.Juventus
110
-
114
Siauliai
54
-
50
T
LKL
BC Wolves
103
-
93
Siauliai
49
-
43
B
LKL CUP
Nevezis
104
-
108
Siauliai
51
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
B
LKL
Jonava
93
-
98
U.Juventus
51
-
49
B
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
T
LKL
Zalgiris
101
-
64
Jonava
46
-
23
B
LKL CUP
Jonava
90
-
87
U.Juventus
37
-
43
T
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
T
LKL CUP
Neptunas
111
-
110
Jonava
45
-
43
B
LKL
U.Juventus
79
-
80
Jonava
51
-
41
T
LKL CUP
Nevezis
87
-
84
Jonava
43
-
53
B
LKL
Jonava
74
-
94
Lietuvos Rytas
46
-
52
B