Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 27 17 26 47 90
23 17 21 17 40 78
- Lietuvos Rytas - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

31/61(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/65(47.7%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/19(52.6%)
32
Tranh bóng bật bảng
36
24
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    16
    6/8
    3/4
  • Gagic D.
    Gagic D.
    19
    8/11
    3/4
Board
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    5
    5
    0
  • Gagic D.
    Gagic D.
    12
    6
    6
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    6
    4
    23
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    6
    1
    31

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-9 0-3 4-4 1 6 3 +5 8
15 3-4 1-2 0-0 0 3 2 +3 7
28 2-4 1-2 3-5 5 4 0 +12 8
24 6-8 1-1 3-4 5 1 3 +2 16
11 1-3 0-0 4-4 1 0 4 +11 6
26 6-11 3-7 1-1 2 6 1 +13 16
23 4-9 1-4 0-0 4 0 0 +6 9
17 4-6 0-0 4-4 4 0 3 +13 12
15 1-2 1-2 1-2 2 0 2 -8 4
13 2-5 0-1 0-0 2 3 3 +3 4

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-12 2-6 0-0 1 6 1 -8 16
13 1-6 0-2 2-2 1 0 2 -5 4
28 3-4 2-2 0-0 7 0 1 -2 8
21 2-6 0-1 3-4 1 3 2 -7 7
26 8-11 0-0 3-4 12 2 4 -15 19
27 2-10 0-5 0-2 1 3 1 -8 7
20 3-10 0-4 0-5 4 3 4 -7 6
13 2-3 0-0 2-2 3 0 5 +3 6
11 2-3 1-1 0-0 1 0 0 -10 5
5 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -1 0