Bảng xếp hạng
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 3 | 89.9 | 83.2 | 6.7 | 2 | 75% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 93.7 | 89.3 | 4.4 | 2 | 67% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 86.2 | 77.2 | 9 | 1 | 83% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 90.9 | 83.1 | 7.8 | 80% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 82.5 | 82 | 0.5 | 5 | 50% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 83.2 | 81.7 | 1.5 | 4 | 67% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 81.8 | 82.3 | -0.5 | 6 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.5 | 82.5 | 0 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
67
-
84
Lietuvos Rytas
32
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
113
-
100
Techasas
69
-
46
T
LKL
Techasas
77
-
89
Lietuvos Rytas
40
-
43
T
LKL CUP
Lietuvos Rytas
86
-
94
Techasas
41
-
31
B
LKL
Lietuvos Rytas
94
-
73
Techasas
49
-
44
T
FC
Techasas
80
-
96
Lietuvos Rytas
32
-
51
T
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
91
Techasas
40
-
40
T
LKL CUP
Lietuvos Rytas
88
-
91
Techasas
42
-
47
B
LKL
Lietuvos Rytas
109
-
104
Techasas
51
-
44
T
LKL
Techasas
79
-
70
Lietuvos Rytas
37
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
67
-
78
Lietuvos Rytas
38
-
43
T
BC League
Slask Wroclaw
88
-
98
Lietuvos Rytas
44
-
51
T
LKL
Lietuvos Rytas
89
-
69
Nevezis
44
-
37
T
LKL
Zalgiris
78
-
67
Lietuvos Rytas
39
-
32
B
BC League
Lietuvos Rytas
94
-
84
Reggio Emilia
46
-
45
T
LKL
BC Mazeikiai
83
-
93
Lietuvos Rytas
42
-
45
T
LKL
Lietuvos Rytas
71
-
82
BC Wolves
37
-
26
B
BC League
Szombathely
72
-
82
Lietuvos Rytas
40
-
34
T
LKL
Lietuvos Rytas
109
-
98
BC Mazeikiai
55
-
52
T
LKL
Jonava
74
-
94
Lietuvos Rytas
46
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Nevezis
79
-
78
Techasas
38
-
43
B
ULEB
Valencia
106
-
107
Techasas
57
-
45
T
ULEB
Aris
81
-
66
Techasas
32
-
34
B
LKL
BC Mazeikiai
93
-
87
Techasas
44
-
36
B
ULEB
Hapoel
87
-
93
Techasas
41
-
49
T
LKL
Techasas
93
-
76
Siauliai
52
-
30
T
ULEB
Techasas
93
-
98
Turk Telekom
50
-
48
B
LKL
Techasas
93
-
82
Nevezis
47
-
34
T
ULEB
Techasas
93
-
100
Umana
47
-
40
B
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
B