Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 23 21 22 48 91
14 23 20 18 37 75
- Zalgiris - Neptunas

Số liệu đội bóng

33/57(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/66(37.9%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/24(16.7%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
36
27
Kiến tạo
21
1
Cướp bóng
3
7
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    19
    8/9
    2/2
  • Pavelka T.
    Pavelka T.
    20
    7/9
    6/6
Board
  • Birutis L.
    Birutis L.
    5
    3
    2
  • Pavelka T.
    Pavelka T.
    7
    1
    6
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    5
    1
    18
  • Janavicius Z.
    Janavicius Z.
    6
    1
    20

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 3-5 2-3 0-0 0 3 1 -7 8
23 2-5 2-5 1-2 4 3 2 +3 7
21 4-7 4-6 1-2 3 2 2 +16 13
8 2-4 0-2 0-0 1 1 0 +1 4
16 5-6 0-0 1-3 5 1 3 +4 11
20 8-9 1-2 2-2 2 0 1 +13 19
19 3-4 1-1 1-2 3 1 3 +17 8
18 1-5 1-3 3-4 2 5 3 +21 6
18 1-2 0-1 0-1 3 5 0 +6 2
17 3-6 2-4 2-2 1 2 2 -3 10
13 1-4 1-3 0-0 2 4 4 +10 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-13 1-6 2-2 5 5 0 -2 7
22 2-7 1-5 0-0 2 2 3 -15 5
20 0-4 0-3 0-0 3 1 2 -13 0
24 4-11 1-4 6-6 4 1 4 -13 15
20 7-9 0-0 6-6 7 2 2 +5 20
20 3-3 1-1 1-2 4 6 1 -2 8
19 6-9 0-0 2-3 5 1 5 -21 14
17 1-6 0-2 3-3 0 0 0 -11 5
13 0-3 0-3 1-3 1 3 4 +3 1
3 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -7 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0