Bảng xếp hạng
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 9 | 2 | 88.8 | 71.1 | 17.7 | 1 | 82% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 87.4 | 62 | 25.4 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 90 | 78.7 | 11.3 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.6 | 71.9 | 16.7 | 80% |
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 87.1 | 89.1 | -2 | 4 | 55% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 78 | 83 | -5 | 7 | 50% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 92.3 | 92.6 | -0.3 | 4 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 86.8 | 89.6 | -2.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
70
-
97
Zalgiris
38
-
53
T
LKL
Neptunas
114
-
112
Zalgiris
38
-
40
B
LKL
Neptunas
75
-
95
Zalgiris
35
-
48
T
LKL
Zalgiris
76
-
88
Neptunas
32
-
52
B
LKL
Neptunas
80
-
91
Zalgiris
35
-
36
T
LKL
Zalgiris
77
-
46
Neptunas
31
-
26
T
LKL
Neptunas
71
-
79
Zalgiris
34
-
45
T
LKL
Zalgiris
89
-
60
Neptunas
39
-
27
T
LKL
Neptunas
87
-
78
Zalgiris
41
-
31
B
LKL
Zalgiris
87
-
71
Neptunas
51
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
83
-
92
Zalgiris
38
-
54
T
LKL
Zalgiris
78
-
67
Lietuvos Rytas
39
-
32
T
EURO
Zalgiris
85
-
72
Efes Pilsen
48
-
30
T
EURO
Partizan
84
-
78
Zalgiris
44
-
41
B
LKL
Zalgiris
101
-
64
Jonava
46
-
23
T
EURO
Zalgiris
70
-
83
Saski Baskonia
42
-
35
B
EURO
Zalgiris
84
-
77
NAO
49
-
42
T
LKL
Zalgiris
101
-
46
BC Mazeikiai
52
-
21
T
EURO
Zalgiris
65
-
72
Fenerbahce Ulker
26
-
43
B
EURO
Paris
83
-
77
Zalgiris
40
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
U.Juventus
82
-
93
Neptunas
45
-
43
T
LKL
BC Wolves
102
-
86
Neptunas
60
-
39
B
LKL CUP
Nevezis
101
-
102
Neptunas
54
-
36
T
LKL
Neptunas
63
-
74
U.Juventus
32
-
37
B
LKL CUP
Neptunas
101
-
104
Siauliai
44
-
45
B
LKL
Nevezis
74
-
83
Neptunas
44
-
49
T
LKL CUP
Neptunas
111
-
110
Jonava
45
-
43
T
LKL
Neptunas
70
-
97
Zalgiris
38
-
53
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
70
-
91
Neptunas
33
-
52
T
LKL
Techasas
81
-
89
Neptunas
32
-
43
T