Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 20 23 22 44 89
21 16 17 15 37 69
- Lietuvos Rytas - Nevezis

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/69(33.3%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/31(22.6%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/26(61.5%)
42
Tranh bóng bật bảng
37
24
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
8
9
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Masiulis G.
    Masiulis G.
    13
    4/4
    4/4
  • Girard III J.
    Girard III J.
    21
    7/20
    3/3
Board
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    11
    8
    3
  • Vaitkus I.
    Vaitkus I.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Normantas M.
    Normantas M.
    10
    2
    23
  • Girard III J.
    Girard III J.
    5
    5
    32

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-6 2-5 3-3 3 2 1 +14 11
19 3-7 2-3 3-4 2 1 4 +7 11
27 5-10 1-4 0-0 4 2 2 +9 11
20 5-10 0-2 1-1 4 3 3 +5 11
17 4-4 1-1 4-4 3 2 3 +7 13
23 5-11 1-5 0-1 2 10 3 +15 11
22 5-6 1-1 2-2 7 0 4 +13 13
21 2-5 1-2 0-0 2 2 1 +15 5
19 1-3 0-1 1-2 11 2 1 +15 3

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 1-5 1-3 0-0 4 3 1 -8 3
17 1-4 0-2 1-2 2 2 2 -8 3
26 3-9 1-6 2-4 4 1 2 -16 9
22 2-6 1-3 0-0 6 3 2 -5 5
25 2-13 0-4 3-6 5 0 1 -11 7
32 7-20 4-13 3-3 2 5 3 -8 21
28 4-6 0-0 3-6 5 0 3 -13 11
21 1-2 0-0 3-3 3 1 4 -20 5
7 2-3 0-0 1-2 1 0 2 -11 5