Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 27 27 28 46 101
10 13 25 16 23 64
- Zalgiris - Jonava

Số liệu đội bóng

37/69(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/64(29.7%)
13/30(43.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/28(75.0%)
49
Tranh bóng bật bảng
33
27
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/15(13.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Birutis L.
    Birutis L.
    16
    8/12
    0/0
  • Brewton D.
    Brewton D.
    13
    4/12
    2/2
Board
  • Birutis L.
    Birutis L.
    8
    7
    1
  • Kreismontas L.
    Kreismontas L.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    10
    2
    17
  • Zotov V.
    Zotov V.
    4
    1
    22

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 3-4 3-4 0-0 3 4 2 +28 9
17 3-7 2-3 5-8 2 10 4 +31 13
17 2-4 0-2 3-4 4 1 0 +21 7
14 4-5 2-3 0-0 5 1 1 +6 10
22 8-12 0-0 0-0 8 0 5 +22 16
21 4-9 4-8 2-2 7 2 4 +12 14
21 3-8 0-3 2-2 6 2 3 +17 8
15 2-5 1-3 0-0 1 0 3 +22 5
14 3-6 1-3 2-2 1 1 2 -1 9
14 1-3 0-1 0-0 1 4 1 +4 2
12 2-4 0-0 0-0 2 1 1 +21 4
7 2-2 0-0 0-0 0 1 0 +2 4

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-12 3-6 2-2 4 3 3 -10 13
24 3-6 0-1 2-2 3 2 1 -29 8
26 4-10 1-4 4-6 0 0 2 -24 13
21 4-9 1-3 4-4 4 2 2 -20 13
19 1-5 0-2 0-0 1 3 1 -3 2
23 1-6 0-3 1-4 6 0 0 -29 3
22 0-6 0-4 0-0 1 4 3 -31 0
13 1-5 0-0 4-6 3 1 2 -13 6
11 1-3 0-0 4-4 2 2 4 -13 6
4 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -17 0
3 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +4 0