Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 22 19 30 44 93
14 22 12 39 36 87
- Mazeikiai - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

29/58(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/62(48.4%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/18(50.0%)
23/33(69.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
31
19
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
25
16
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/22(68.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
3
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Collins C.
    Collins C.
    27
    7/12
    7/10
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    14
    3/8
    7/7
Board
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    9
    8
    1
  • Maldunas G.
    Maldunas G.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    8
    4
    35
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    4
    3
    21

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-11 0-3 2-2 6 8 4 +11 10
32 7-12 6-10 7-10 2 5 2 +5 27
27 2-5 1-1 1-2 2 2 2 +10 6
31 8-11 4-6 4-5 0 2 3 +5 24
17 4-8 0-0 2-4 8 2 2 +10 10
22 3-4 0-0 2-4 9 0 4 -4 8
17 1-6 1-5 0-0 3 0 2 -2 3
8 0-0 0-0 5-6 1 0 1 +1 5
5 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -4 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -2 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-5 2-4 4-4 2 2 1 -12 10
24 3-8 1-3 7-7 4 2 0 +1 14
17 3-6 1-1 0-0 4 1 1 -14 7
8 0-0 0-0 0-0 0 1 5 -8 0
10 4-6 0-0 0-0 1 0 3 -10 8
29 5-10 0-0 1-1 9 2 3 +4 11
27 3-8 1-3 3-6 3 2 2 +4 10
21 4-10 1-2 3-3 1 4 3 +3 12
19 3-5 1-3 0-0 3 3 4 -6 7
9 2-2 2-2 0-0 2 1 0 -2 6
4 1-2 0-0 0-0 0 1 2 +10 2