Bảng xếp hạng
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 10 | 80.4 | 96 | -15.6 | 10 | 9% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 82 | 94.7 | -12.7 | 10 | 17% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 78.4 | 97.6 | -19.2 | 10 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80.6 | 97.4 | -16.8 | 10% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 82.1 | 81 | 1.1 | 5 | 55% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 83.2 | 81.7 | 1.5 | 3 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 80.8 | 80.2 | 0.6 | 6 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.1 | 81.3 | 0.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
82
-
78
BC Mazeikiai
43
-
34
B
LKL
Techasas
88
-
82
BC Mazeikiai
45
-
46
B
LKL
Techasas
82
-
81
BC Mazeikiai
34
-
48
B
LKL
BC Mazeikiai
64
-
82
Techasas
34
-
39
B
LKL
BC Mazeikiai
88
-
89
Techasas
34
-
39
B
LKL
Techasas
84
-
98
BC Mazeikiai
42
-
47
T
LKL
BC Mazeikiai
66
-
71
Techasas
33
-
38
B
LKL
Techasas
76
-
67
BC Mazeikiai
37
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
T
LKL
Nevezis
93
-
87
BC Mazeikiai
53
-
34
B
LKL CUP
U.Juventus
82
-
85
BC Mazeikiai
42
-
41
T
LKL
BC Mazeikiai
83
-
93
Lietuvos Rytas
42
-
45
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89
-
85
Nevezis
40
-
40
T
LKL
Zalgiris
101
-
46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
LKL CUP
Siauliai
99
-
100
BC Mazeikiai
46
-
46
T
LKL
Lietuvos Rytas
109
-
98
BC Mazeikiai
55
-
52
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
70
-
91
Neptunas
33
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
77
-
98
Nevezis
35
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hapoel
87
-
93
Techasas
41
-
49
T
LKL
Techasas
93
-
76
Siauliai
52
-
30
T
ULEB
Techasas
93
-
98
Turk Telekom
50
-
48
B
LKL
Techasas
93
-
82
Nevezis
47
-
34
T
ULEB
Techasas
93
-
100
Umana
47
-
40
B
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
B
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
100
-
93
Techasas
56
-
38
B
LKL
Siauliai
96
-
92
Techasas
55
-
46
B
ULEB
Techasas
91
-
68
Hamburg
48
-
30
T
LKL
Techasas
81
-
89
Neptunas
32
-
43
B