Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 30 20 24 56 100
19 28 28 35 47 110
- Juventus - BC Wolves

Số liệu đội bóng

31/62(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/60(58.3%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/34(52.9%)
26/33(78.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/25(88.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
28
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/9(77.8%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Green D.
    Green D.
    32
    9/21
    10/12
  • Andrews A.
    Andrews A.
    22
    7/14
    3/3
Board
  • Toro Barea A.
    Toro Barea A.
    12
    7
    5
  • Thurman T.
    Thurman T.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Ramanauskas J.
    Ramanauskas J.
    6
    1
    29
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    9
    3
    27

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-12 2-7 4-6 9 4 4 -2 14
29 2-5 0-2 1-2 2 6 4 -12 5
37 9-21 4-9 10-12 2 3 1 -8 32
31 7-9 0-0 3-4 12 2 3 -10 17
24 3-6 2-4 4-5 3 1 4 -13 12
30 4-8 4-7 0-0 2 0 4 0 12
13 1-1 0-0 2-2 0 0 2 -1 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-6 2-4 11-13 1 9 2 0 21
25 4-9 2-5 0-0 3 0 3 +11 10
27 4-10 2-6 1-1 9 1 3 +17 11
18 3-4 0-0 0-0 2 1 3 -7 6
19 3-4 0-0 5-5 3 0 4 +17 11
26 5-6 3-4 0-0 3 1 0 +5 13
24 7-14 5-8 3-3 2 3 4 +22 22
11 2-3 2-3 1-2 0 4 2 +9 7
9 0-0 0-0 0-0 3 0 3 -8 0
8 2-4 1-3 0-0 2 1 1 -8 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -8 0