Bảng xếp hạng
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 81.8 | 78.1 | 3.7 | 5 | 55% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 84 | 86.4 | -2.4 | 9 | 20% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 80 | 71.2 | 8.8 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.2 | 78.5 | 3.7 | 50% |
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 89.7 | 83.7 | 6 | 3 | 70% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 95 | 84.6 | 10.4 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 84.4 | 82.8 | 1.6 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.7 | 83.7 | 6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
67
-
72
U.Juventus
34
-
35
T
LKL
BC Wolves
100
-
88
U.Juventus
47
-
49
B
LKL
U.Juventus
96
-
68
BC Wolves
51
-
33
T
LKL
BC Wolves
77
-
71
U.Juventus
41
-
38
B
LKL
BC Wolves
106
-
79
U.Juventus
58
-
34
B
LKL
U.Juventus
81
-
86
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
U.Juventus
79
-
94
BC Wolves
52
-
49
B
LKL CUP
BC Wolves
100
-
85
U.Juventus
58
-
41
B
LKL
BC Wolves
95
-
68
U.Juventus
50
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
U.Juventus
82
-
93
Neptunas
45
-
43
B
LKL
Jonava
93
-
98
U.Juventus
51
-
49
T
LKL CUP
U.Juventus
82
-
85
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
Neptunas
63
-
74
U.Juventus
32
-
37
T
LKL CUP
Jonava
90
-
87
U.Juventus
37
-
43
B
LKL
U.Juventus
101
-
88
Siauliai
52
-
39
T
LKL CUP
Nevezis
93
-
89
U.Juventus
48
-
43
B
LKL
U.Juventus
79
-
80
Jonava
51
-
41
B
LKL CUP
U.Juventus
110
-
114
Siauliai
54
-
50
B
LKL
Zalgiris
84
-
67
U.Juventus
40
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
104
-
100
Hapoel Tel-Aviv
56
-
58
T
LKL
BC Wolves
102
-
86
Neptunas
60
-
39
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
84
-
74
BC Wolves
34
-
36
B
ULEB
Buducnost
104
-
77
BC Wolves
57
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
71
-
82
BC Wolves
37
-
26
T
ULEB
BC Wolves
88
-
83
Pallacanestro Trento 2009
44
-
51
T
LKL
Nevezis
85
-
90
BC Wolves
51
-
40
T
ULEB
S.A.D.
66
-
68
BC Wolves
30
-
32
T
LKL
BC Wolves
103
-
93
Siauliai
49
-
43
T
ULEB
BC Wolves
93
-
78
Besiktas Cola Turka
47
-
42
T