Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 24 20 22 60 102
14 25 7 40 39 86
- BC Wolves - Neptunas

Số liệu đội bóng

36/63(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/66(45.5%)
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
23/29(79.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/15(100.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
30
20
Kiến tạo
23
13
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/11(18.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    14
    3/6
    7/9
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    18
    7/8
    2/2
Board
  • Jogela M.
    Jogela M.
    7
    5
    2
  • Pavelka T.
    Pavelka T.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    4
    0
    20
  • Buie D.
    Buie D.
    9
    5
    30

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-6 1-4 7-9 1 4 2 +19 14
23 5-8 1-4 2-2 3 0 1 +19 13
18 3-4 0-1 2-2 7 2 2 +17 9
16 2-6 0-0 0-0 4 1 0 +25 4
22 6-9 0-0 2-3 1 1 2 +16 14
23 2-7 1-4 5-6 1 4 3 -1 10
20 3-8 3-6 4-6 3 2 1 -9 13
19 6-7 1-2 0-0 2 1 1 -3 13
15 4-6 0-0 0-0 3 0 5 -1 8
12 1-1 0-0 0-0 0 4 0 0 2
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -2 0

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-11 2-7 5-5 3 9 4 -5 15
23 1-4 1-3 0-0 2 1 2 -10 3
23 7-8 2-3 2-2 0 2 4 -12 18
19 0-6 0-5 2-2 3 3 2 -22 2
17 4-6 0-0 0-0 6 1 1 -12 8
24 4-9 2-6 0-0 3 1 3 -2 10
20 4-8 0-0 2-2 4 0 4 -2 10
19 3-7 2-6 0-0 1 2 2 -9 8
12 0-2 0-1 0-0 0 2 2 -21 0
5 2-2 2-2 0-0 0 0 2 +7 6
2 0-0 0-0 2-2 0 1 0 +6 2