Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Georgia Primera Division
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Vòng play-off
3RD PLACE
Giờ Tên FT HT
Orbi
Griffin
104
81
52
38
Iverioni
Margveti
89
82
46
40
Kutaisi
Batumi
107
100
60
54
Giờ Tên FT HT
TSU Tbilisi
Rashi
90
72
44
48
VSA
Gurjaani Delta
102
76
55
41
Giờ Tên FT HT
Orbi
Griffin
117
81
54
40
Iverioni
Margveti
101
108
46
52
Kutaisi
Batumi
102
93
51
47
Giờ Tên FT HT
TSU Tbilisi
Rashi
83
68
39
39
VSA
Gurjaani Delta
86
101
40
54
Giờ Tên FT HT
Griffin
Orbi
78
130
44
65
Giờ Tên FT HT
Margveti
Iverioni
89
99
45
42
Batumi
Kutaisi
90
86
51
42
Giờ Tên FT HT
Rashi
TSU Tbilisi
78
66
34
34
Gurjaani Delta
VSA
85
66
37
33
Giờ Tên FT HT
Margveti
Iverioni
97
95
56
39
Batumi
Kutaisi
71
82
36
42
Giờ Tên FT HT
Rashi
TSU Tbilisi
76
102
41
52
Gurjaani Delta
VSA
84
71
36
35
Giờ Tên FT HT
Iverioni
Margveti
88
92
50
48
Giờ Tên FT HT
TSU Tbilisi
Gurjaani Delta
89
66
38
25
Kutaisi
Margveti
108
100
62
36
Giờ Tên FT HT
TSU Tbilisi
Gurjaani Delta
88
74
46
29
Kutaisi
Margveti
80
95
52
53
Giờ Tên FT HT
Gurjaani Delta
TSU Tbilisi
75
66
34
33
Margveti
Kutaisi
91
93
45
52
Giờ Tên FT HT
Gurjaani Delta
TSU Tbilisi
66
82
38
47
Margveti
Kutaisi
83
85
51
42
Giờ Tên FT HT
Margveti
Gurjaani Delta
97
79
52
44
Giờ Tên FT HT
Kutaisi
TSU Tbilisi
69
89
33
53
Giờ Tên FT HT
Kutaisi
TSU Tbilisi
84
86
43
57
Giờ Tên FT HT
TSU Tbilisi
Kutaisi
67
81
41
39
Giờ Tên FT HT
TSU Tbilisi
Kutaisi
71
80
43
45
Giờ Tên FT HT
Kutaisi
TSU Tbilisi
93
82
45
38
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn vòng
  • Quarter Final
  • Relegation
  • Semi Final
  • 3RD PLACE
  • Chung kết
Hủy