Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
23 | 21 | 28 | 18 | 0 | 44 | 90 |
![]() |
21 | 27 | 9 | 15 | 0 | 48 | 72 |
- TSU Tbilisi
- Rashi
Số liệu đội bóng
32/57(56.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/69(37.7%)
15/29(51.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
34
29
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0