Bảng xếp hạng

TSU Tbilisi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 84.1 85.1 -1 9 50%
Chủ 7 4 3 81.6 80.7 0.9 6 57%
Khách 7 3 4 86.6 89.6 -3 10 43%
trận gần đây 10 3 7 83.2 88 -4.8 30%
Rashi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 85.2 83.6 1.6 6 54%
Chủ 7 4 3 84.9 83.4 1.5 5 57%
Khách 6 3 3 85.5 83.8 1.7 9 50%
trận gần đây 10 5 5 85.8 84.6 1.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Rashi
83 - 73
TSU Tbilisi
28
-
34
B
GEO D1
TSU Tbilisi
86 - 78
Rashi
44
-
44
T
GEO D1
Rashi
75 - 98
TSU Tbilisi
39
-
50
T
FC
TSU Tbilisi
78 - 86
Rashi
44
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

TSU Tbilisi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO Cup
TSU Tbilisi
76 - 83
Torpedo Kutaisi
42
-
41
B
FC
TSU Tbilisi
82 - 78
Gurjaani Delta
42
-
41
T
GEO D1
TSU Tbilisi
86 - 76
Torpedo Kutaisi
37
-
34
T
GEO D1
Gurjaani Delta
69 - 93
TSU Tbilisi
39
-
43
T
GEO D1
TSU Tbilisi
87 - 90
Iverioni
53
-
51
B
FC
TSU Tbilisi
118 - 87
Margveti
57
-
30
T
GEO D1
Olimpi
92 - 94
TSU Tbilisi
55
-
49
T
GEO D1
TSU Tbilisi
80 - 75
Batumi
38
-
30
T
GEO D1
VSA
103 - 81
TSU Tbilisi
52
-
41
B
GEO D1
TSU Tbilisi
69 - 73
Margveti
40
-
27
B
Rashi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
84 - 86
Rashi
47
-
44
T
GEO D1
Rashi
87 - 80
Olimpi
43
-
42
T
GEO D1
Batumi
66 - 75
Rashi
33
-
41
T
GEO D1
Rashi
75 - 93
VSA
32
-
41
B
GEO Cup
VSA
85 - 73
Rashi
53
-
33
B
GEO D1
Margveti
95 - 90
Rashi
52
-
47
B
GEO D1
Rashi
95 - 104
Obi
56
-
49
B
GEO D1
Kavkasia
92 - 98
Rashi
56
-
48
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
84 - 74
Rashi
38
-
33
B
GEO D1
Gurjaani Delta
84 - 95
Rashi
40
-
50
T