Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
30 | 16 | 20 | 22 | 0 | 46 | 88 |
![]() |
23 | 6 | 21 | 24 | 0 | 29 | 74 |
- TSU Tbilisi
- Gurjaani Delta
Số liệu đội bóng
33/72(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
8/31(25.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
45
21
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
21
4
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0