Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 21 17 18 41 76
29 23 25 25 52 102
- Rashi - TSU Tbilisi

Số liệu đội bóng

23/60(38.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/68(63.2%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/17(52.9%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/14(50.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
34
16
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0