Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 16 | 30 | 21 | 0 | 38 | 89 |
![]() |
7 | 18 | 24 | 17 | 0 | 25 | 66 |
- TSU Tbilisi
- Gurjaani Delta
Số liệu đội bóng
34/66(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/62(33.9%)
16/35(45.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/23(73.9%)
44
Tranh bóng bật bảng
31
23
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
16
18
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0