Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
26 | 17 | 20 | 21 | 0 | 43 | 84 |
![]() |
35 | 22 | 15 | 14 | 0 | 57 | 86 |
- Kutaisi
- TSU Tbilisi
Số liệu đội bóng
31/68(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/69(42.0%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/41(34.1%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
44
24
Kiến tạo
23
7
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0