Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 22 21 7 38 66
29 18 12 23 47 82
- Gurjaani Delta - TSU Tbilisi

Số liệu đội bóng

26/60(43.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/39(28.2%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/19(100.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
49
18
Kiến tạo
17
4
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/14(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/8(25.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0