Bảng xếp hạng
Gurjaani Delta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 82.3 | 82.9 | -0.6 | 9 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 80.1 | 77.4 | 2.7 | 8 | 55% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 84.2 | 87.6 | -3.4 | 7 | 46% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.8 | 81.6 | -0.8 | 60% |
TSU Tbilisi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 15 | 10 | 84.8 | 81.1 | 3.7 | 5 | 60% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 84.2 | 77.8 | 6.4 | 2 | 69% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 85.6 | 84.8 | 0.8 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85 | 74.4 | 10.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
75
-
66
TSU Tbilisi
34
-
33
T
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
74
Gurjaani Delta
46
-
29
B
GEO D1
TSU Tbilisi
89
-
66
Gurjaani Delta
38
-
25
B
FC
TSU Tbilisi
82
-
78
Gurjaani Delta
42
-
41
B
GEO D1
Gurjaani Delta
69
-
93
TSU Tbilisi
39
-
43
B
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
99
Gurjaani Delta
45
-
41
T
GEO D1
Gurjaani Delta
70
-
83
TSU Tbilisi
37
-
43
B
GEO D1
TSU Tbilisi
66
-
60
Gurjaani Delta
43
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
75
-
66
TSU Tbilisi
34
-
33
T
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
74
Gurjaani Delta
46
-
29
B
GEO D1
TSU Tbilisi
89
-
66
Gurjaani Delta
38
-
25
B
GEO D1
Gurjaani Delta
84
-
71
VSA
36
-
35
T
GEO D1
Gurjaani Delta
85
-
66
VSA
37
-
33
T
GEO D1
VSA
86
-
101
Gurjaani Delta
40
-
54
T
GEO D1
VSA
102
-
76
Gurjaani Delta
55
-
41
B
FC
TSU Tbilisi
82
-
78
Gurjaani Delta
42
-
41
B
GEO D1
Gurjaani Delta
69
-
93
TSU Tbilisi
39
-
43
B
GEO D1
Iverioni
92
-
94
Gurjaani Delta
58
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
75
-
66
TSU Tbilisi
34
-
33
B
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
74
Gurjaani Delta
46
-
29
T
GEO D1
TSU Tbilisi
89
-
66
Gurjaani Delta
38
-
25
T
GEO D1
Rashi
76
-
102
TSU Tbilisi
41
-
52
T
GEO D1
Rashi
78
-
66
TSU Tbilisi
34
-
34
B
GEO D1
TSU Tbilisi
83
-
68
Rashi
39
-
39
T
GEO D1
TSU Tbilisi
90
-
72
Rashi
44
-
48
T
GEO Cup
TSU Tbilisi
76
-
83
Torpedo Kutaisi
42
-
41
B
FC
TSU Tbilisi
82
-
78
Gurjaani Delta
42
-
41
T
GEO D1
TSU Tbilisi
86
-
76
Torpedo Kutaisi
37
-
34
T