Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 11 | 19 | 17 | 0 | 33 | 69 |
![]() |
25 | 28 | 18 | 18 | 0 | 53 | 89 |
- Kutaisi
- TSU Tbilisi
Số liệu đội bóng
24/69(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/68(48.5%)
4/20(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/30(43.3%)
17/26(65.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/17(58.8%)
45
Tranh bóng bật bảng
39
16
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0