Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 26 18 39 83
15 24 22 7 39 68
- TSU Tbilisi - Rashi

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/57(38.6%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
32
Tranh bóng bật bảng
39
23
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
23
16
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/17(11.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0