Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
MKD SL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
03/2025
Giờ Tên FT HT
Feniks 2010
KK Kumanovo 2009
84
75
44
51
Giờ Tên FT HT
MZT Skopje
Vardar
88
66
53
28
Shkupi
Pelister
70
103
32
58
Cair 2030
TFT Skopje
84
62
52
35
Giờ Tên FT HT
Rabotnicki
Euro Nickel
82
77
43
35
Giờ Tên FT HT
Kozuv
Gostivar
102
105
53
53
Giờ Tên FT HT
TFT Skopje
Vardar
90
37
40
25
Giờ Tên FT HT
KK Kumanovo 2009
Shkupi
83
75
40
42
Kozuv
MZT Skopje
74
71
33
37
Euro Nickel
Cair 2030
84
76
39
23
Giờ Tên FT HT
Gostivar
Feniks 2010
75
89
43
54
Pelister
Rabotnicki
83
90
41
42
Giờ Tên FT HT
Feniks 2010
Kozuv
72
80
37
37
Shkupi
Gostivar
90
79
44
45
Giờ Tên FT HT
MZT Skopje
TFT Skopje
74
68
37
29
Cair 2030
Pelister
64
69
30
34
Giờ Tên FT HT
Vardar
Euro Nickel
77
94
37
51
Giờ Tên FT HT
Rabotnicki
KK Kumanovo 2009
80
72
48
37
Giờ Tên FT HT
Feniks 2010
MZT Skopje
77
85
31
46
Giờ Tên FT HT
Gostivar
Rabotnicki
79
90
46
46
Giờ Tên FT HT
Kozuv
Shkupi
94
89
45
36
Pelister
Vardar
98
57
48
22
Giờ Tên FT HT
KK Kumanovo 2009
Cair 2030
97
74
57
43
Euro Nickel
TFT Skopje
63
66
28
43
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy