Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
MKD SL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
11/2024
Giờ Tên FT HT
Cair 2030
MZT Skopje
95
94
44
40
TFT Skopje
Shkupi
82
73
40
34
Vardar
Rabotnicki
71
79
39
42
Giờ Tên FT HT
KK Kumanovo 2009
Gostivar
71
62
36
32
Pelister
Kozuv
92
87
43
37
Giờ Tên FT HT
Euro Nickel
Feniks 2010
97
84
44
43
Giờ Tên FT HT
Feniks 2010
Pelister
93
110
46
59
Shkupi
Euro Nickel
85
82
41
40
Giờ Tên FT HT
Cair 2030
Vardar
104
80
58
30
Kozuv
KK Kumanovo 2009
82
74
50
41
Giờ Tên FT HT
MZT Skopje
Gostivar
96
90
37
32
Giờ Tên FT HT
Rabotnicki
TFT Skopje
77
85
38
39
Giờ Tên FT HT
Vardar
MZT Skopje
79
110
40
49
Giờ Tên FT HT
KK Kumanovo 2009
Feniks 2010
73
66
38
35
Euro Nickel
Rabotnicki
81
85
37
43
Giờ Tên FT HT
Gostivar
Kozuv
66
68
39
42
TFT Skopje
Cair 2030
92
94
44
31
Pelister
Shkupi
86
90
45
45
Giờ Tên FT HT
Vardar
TFT Skopje
79
80
42
40
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy