Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 19 | 24 | 20 | 0 | 37 | 81 |
![]() |
21 | 22 | 23 | 19 | 0 | 43 | 85 |
- Euro Nickel
- Rabotnicki
Số liệu đội bóng
28/63(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/28(46.4%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/25(56.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
39
18
Kiến tạo
23
7
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0