Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
MKD SL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
10/2024
Giờ Tên FT HT
TFT Skopje
KK Kumanovo 2009
81
70
35
37
MZT Skopje
Shkupi
59
95
27
42
Giờ Tên FT HT
Rabotnicki
Feniks 2010
90
85
41
54
Vardar
Gostivar
70
76
39
42
Giờ Tên FT HT
Euro Nickel
Pelister
84
96
37
49
Cair 2030
Kozuv
99
79
40
41
Giờ Tên FT HT
Gostivar
TFT Skopje
60
61
31
24
KK Kumanovo 2009
Euro Nickel
93
89
30
37
Pelister
MZT Skopje
68
67
39
34
Shkupi
Rabotnicki
73
81
39
51
Feniks 2010
Cair 2030
73
93
38
40
Kozuv
Vardar
87
75
44
36
Giờ Tên FT HT
TFT Skopje
Kozuv
79
77
36
31
Vardar
Feniks 2010
72
77
42
42
Giờ Tên FT HT
Rabotnicki
MZT Skopje
56
70
28
48
Euro Nickel
Gostivar
80
75
44
33
Cair 2030
Shkupi
98
80
52
37
Giờ Tên FT HT
Pelister
KK Kumanovo 2009
88
74
50
47
Giờ Tên FT HT
MZT Skopje
KK Kumanovo 2009
78
71
40
36
Giờ Tên FT HT
Shkupi
Vardar
89
68
48
37
Gostivar
Pelister
77
66
42
33
Kozuv
Euro Nickel
85
64
43
34
Giờ Tên FT HT
Feniks 2010
TFT Skopje
63
80
35
49
Rabotnicki
Cair 2030
86
63
43
34
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy