Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
MKD SL
2024-2025
BXH
Lịch thi đấu
Mùa chính
12/2024
Giờ
Tên
FT
HT
MZT Skopje
Kozuv
69
63
35
40
Feniks 2010
Gostivar
74
66
35
35
Shkupi
KK Kumanovo 2009
57
83
28
43
Giờ
Tên
FT
HT
Cair 2030
Euro Nickel
79
70
45
25
Rabotnicki
Pelister
84
70
43
34
Giờ
Tên
FT
HT
Shkupi
KK Kumanovo 2009
Giờ
Tên
FT
HT
Gostivar
Shkupi
79
65
41
28
TFT Skopje
MZT Skopje
75
70
43
36
Kozuv
Feniks 2010
86
73
50
36
KK Kumanovo 2009
Rabotnicki
85
83
41
42
Giờ
Tên
FT
HT
Euro Nickel
Vardar
78
72
32
43
Pelister
Cair 2030
77
73
40
32
Giờ
Tên
FT
HT
Shkupi
Kozuv
68
81
32
44
Vardar
Pelister
59
90
30
39
Giờ
Tên
FT
HT
TFT Skopje
Euro Nickel
90
86
47
39
MZT Skopje
Feniks 2010
92
63
38
28
Rabotnicki
Gostivar
77
76
38
35
Giờ
Tên
FT
HT
Cair 2030
KK Kumanovo 2009
91
95
44
46
Giờ
Tên
FT
HT
KK Kumanovo 2009
Vardar
95
67
52
27
Giờ
Tên
FT
HT
Pelister
TFT Skopje
91
82
39
36
Giờ
Tên
FT
HT
Kozuv
Rabotnicki
81
79
38
40
Giờ
Tên
FT
HT
Gostivar
Cair 2030
90
75
45
31
Euro Nickel
MZT Skopje
54
80
33
40
Feniks 2010
Shkupi
78
73
34
40
Giờ
Tên
FT
HT
Feniks 2010
Rabotnicki
73
71
31
41
Giờ
Tên
FT
HT
Kozuv
Cair 2030
86
63
43
30
KK Kumanovo 2009
TFT Skopje
78
59
44
29
MZT Skopje
Shkupi
90
54
39
24
Pelister
Euro Nickel
95
88
49
38
Giờ
Tên
FT
HT
Gostivar
Vardar
86
62
55
26
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
10/2024
11/2024
12/2024
01/2025
02/2025
03/2025
04/2025
Hủy