Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 16 | 24 | 22 | 0 | 32 | 78 |
![]() |
23 | 20 | 17 | 12 | 0 | 43 | 72 |
- Euro Nickel
- Vardar
Số liệu đội bóng
27/69(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/68(41.2%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
49
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0