Bảng xếp hạng
Shkupi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 80.2 | 79.9 | 0.3 | 6 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 76 | 78.5 | -2.5 | 8 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 84.5 | 81.2 | 3.3 | 6 | 50% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 80.2 | 79.9 | 0.3 | 50% |
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 76.1 | 75.4 | 0.7 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 79 | 72.3 | 6.7 | 6 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 74.4 | 77.2 | -2.8 | 7 | 20% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 76.1 | 75.4 | 0.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
B
MKD SL
Shkupi
79
-
109
KK Kumanovo 2009
37
-
50
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
120
-
90
Shkupi
71
-
47
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
117
-
99
Shkupi
61
-
40
B
MKD SL
Shkupi
69
-
95
KK Kumanovo 2009
29
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
B
MKD SL
Pelister
86
-
90
Shkupi
45
-
45
T
MKD SL
Shkupi
85
-
82
Euro Nickel
41
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
82
-
73
Shkupi
40
-
34
B
MKD SL
Shkupi
89
-
68
Vardar(FYR)
48
-
37
T
MKD SL
cair 2030
98
-
80
Shkupi
52
-
37
B
MKD SL
Shkupi
73
-
81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
B
MKD SL
KK Torus Skopje
59
-
95
Shkupi
27
-
42
T
North Macedonia 2
Shkupi
77
-
59
KK Madzari
38
-
32
T
North Macedonia 2
KK Madzari
81
-
70
Shkupi
0
-
0
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73
-
66
Phoenix 2010
38
-
35
T
MKD SL
KK Kozuv
82
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71
-
62
Gostivar
36
-
32
T
MKD SL
KK Torus Skopje
78
-
71
KK Kumanovo 2009
40
-
36
B
MKD SL
Pelister
88
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
47
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B
MKD SL
BC Strumica 2005
124
-
108
KK Kumanovo 2009
0
-
0
B
MKD SL
cair 2030
101
-
110
KK Kumanovo 2009
48
-
57
T